KQXS - Kết quả xổ số 3 miền - Xo So - XSKT
Mã ĐB |
4TD
15TD
16TD
17TD
18TD
8TD
5TD
2TD
|
G.ĐB | 58298 |
G.1 | 26309 |
G.2 | 41875 67285 |
G.3 | 26890 81347 06424 72887 95843 34303 |
G.4 | 9525 6458 2954 0692 |
G.5 | 9105 7006 7298 1842 9632 2761 |
G.6 | 935 538 513 |
G.7 | 99 89 26 55 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03, 05, 06 |
1 | 13 |
2 | 24, 25, 26 |
3 | 32, 35, 38 |
4 | 47, 43, 42 |
5 | 58, 54, 55 |
6 | 61 |
7 | 75 |
8 | 85, 87, 89 |
9 | 98, 90, 92, 98, 99 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 02 | 80 |
G.7 | 873 | 738 | 743 |
G.6 | 5428 6898 9441 | 6389 5924 7447 | 3690 0529 1627 |
G.5 | 1526 | 8845 | 5336 |
G.4 | 58815 51413 47342 22823 08513 75692 02426 | 66430 16383 55137 57849 48610 59919 04547 | 64372 28709 50902 85425 78923 72170 14531 |
G.3 | 52602 34823 | 59906 49606 | 50532 34493 |
G.2 | 47093 | 17436 | 64441 |
G.1 | 40451 | 09741 | 92233 |
G.ĐB | 861597 | 336944 | 396934 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 19/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 13, 13 |
2 | 23, 23, 26, 26, 28 |
3 | - |
4 | 42, 41 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 87 |
9 | 97, 93, 92, 98 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 19/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 02 |
1 | 10, 19 |
2 | 24 |
3 | 36, 30, 37, 38 |
4 | 44, 41, 49, 47, 45, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 89 |
9 | - |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 19/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | - |
2 | 25, 23, 29, 27 |
3 | 34, 33, 32, 31, 36 |
4 | 41, 43 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 70 |
8 | 80 |
9 | 93, 90 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 95 | 28 |
G.7 | 978 | 276 | 665 |
G.6 | 2940 3336 6410 | 3664 8827 2444 | 5543 5163 4065 |
G.5 | 4264 | 5757 | 6736 |
G.4 | 02488 39106 94004 89572 75388 12810 31636 | 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 | 80596 75251 46264 85570 75219 10126 38259 |
G.3 | 45051 95005 | 61434 74770 | 64812 81030 |
G.2 | 69888 | 88628 | 15477 |
G.1 | 06490 | 32292 | 34540 |
G.ĐB | 806494 | 574085 | 092236 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 19/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06, 04, 08 |
1 | 10, 10 |
2 | - |
3 | 36, 36 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 64 |
7 | 72, 78 |
8 | 88, 88, 88 |
9 | 94, 90 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 19/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 16 |
2 | 28, 27 |
3 | 34, 35 |
4 | 44 |
5 | 57, 57 |
6 | 64 |
7 | 70, 76 |
8 | 85 |
9 | 92, 92, 93, 95 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 19/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 19 |
2 | 26, 28 |
3 | 36, 30, 36 |
4 | 40, 43 |
5 | 51, 59 |
6 | 64, 63, 65, 65 |
7 | 77, 70 |
8 | - |
9 | 96 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung hôm nay:
XSBDI | XSQT | XSQB |
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
17.855.427.500 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 6 , 20/09/2024
Kỳ 1252: Thứ 4, 18/09/2024
- 04
- 08
- 27
- 28
- 35
- 36
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 17.855.427.500 | |
Giải 1 | 19 | 0 | |
Giải 2 | 919 | 0 | |
Giải 3 | 17057 | 0 |
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
67.050.862.500 đGiá trị jackpot 2
4.261.891.150 đNgày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 7 , 21/09/2024
Kỳ 1089: Thứ 5, 19/09/2024
- 04
- 09
- 22
- 24
- 45
- 54
- 48
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 67.050.862.500 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.261.891.150 | |
Giải 1 | 19 | 0 | |
Giải 2 | 1002 | 0 | |
Giải 3 | 20340 | 0 |